Có 3 kết quả:

极核 jí hé ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ極核 jí hé ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ集合 jí hé ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

polar nucleus

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

polar nucleus

Bình luận 0

jí hé ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to gather
(2) to assemble
(3) set (mathematics)

Bình luận 0